STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 23/24 |
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Greek U19 champion | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |