STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | CSKA Moscow![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Estonian cup winner | 1 | 17/18 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Serbian champion | 1 | 12/13 |
Africa Cup participant | 1 | 11/12 |
World Cup participant | 1 | 09/10 |