STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Raja Club Athletic![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Iranian Supercup-Champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 19/20 15/16 11/12 09/10 |
Belgian cup winner | 1 | 17/18 |