STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Levante![]() | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |