Quốc tế
Châu Âu
Châu Mỹ
Châu phi
Châu Á
Châu Đại Dương
Châu Đại Dương
- Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương
- Vòng loại Olympic Nữ OFC
- OP WOFC
- OFC W U16
- Giải bóng đá nữ U19 châu Đại Dương
- OFC Men's Nations Cup
- Liên đoàn Champions League châu Đại Dương
- Giải Vô địch OFC U20 Nữ
- Giải Vô địch OFC U16 Nữ
- Giải Vô địch OFC U17
- Giải Vô địch OFC U20
- Vòng loại Olympic OFC
- Cúp Chủ tịch OFC
- Giải bóng đá U-19 Oceania
- Cúp nữ vô địch Oceania
- Cúp trẻ U16 vô địch Oceania
- Vòng loại bóng đá Olympic
- Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2019 (nữ)
- Cúp Bóng đá Nữ Oceania
New Zealand
Fiji
Quần đảo Solomon
Tahiti
American Samoa
Papua New Guinea
xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ
Vanuatu
New Caledonia
Samoa
Quần đảo cook

Liên đoàn Champions League châu Đại Dương - Kèo nhà cái
qualifying
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 2 1 1 0 5 1 4 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 2 1 0 1 5 3 3 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | -4 | 1 | 2 0 1 1 3 -4 1 Phong độ: Tiếp: |
Group stage
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7 | 3 2 1 0 4 3 7 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 1 1 1 5 0 4 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 1 1 1 2 0 4 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | -3 | 1 | 3 0 1 2 3 -3 1 Phong độ: Tiếp: |
Group stage
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 12 | 7 | 3 2 1 0 13 12 7 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | 3 1 2 0 5 3 5 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 3 1 1 1 8 4 4 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | -19 | 0 | 3 0 0 3 0 -19 0 Phong độ: Tiếp: |