Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.872.8262.052.0513.63.629Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------0.360.36-0.50.5--0.50-0.50----------Lịch sử
0.760.690.740000.95-0.960.970.880.97-0.17112.50.820.740.012.92.89.52.12.11.073.43.510Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.93--0--0.870.970.97-0.18112.50.790.790.072.762.84122.12.031.053.553.6512Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.670.670.72000-0.92-0.92-0.930.830.97-0.14112.50.930.790.042.762.84152.12.031.023.553.6514Lịch sử
--0.87--0--0.93---0.70--2.5--0.502.85-5.81.95-1.23.44-6.7Lịch sử
0.640.650.91000-0.94-0.920.830.980.97-0.34112.50.720.770.082.882.84142.022.041.013.583.5613.7Lịch sử
0.660.650.79000-0.89-0.850.950.980.91-0.24112.50.750.840.122.952.9102.12.11.13.73.811.5Lịch sử
-0.83-0.83-0.250.25-0.640.68-0.910.85-11-0.860.92----------Lịch sử

Criciuma U23 VS Cuiaba/MT U23 ngày 29-10-2024 - Tỷ lệ kèo