Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------33912.22.19133.251.01Lịch sử
0.900.78-00-0.90-0.97--0.910.83-11-0.700.98-3.252.88-2.052.2-3.253.25-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.95--0.910-00.84-0.690.82--0.181-4.50.95-0.013.1-512.2-513-1.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.61-0.920-0-0.85-0.84-0.98--0.221-4.50.74-0.092.72-1251.95-6.63.7-1.01Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.61-0.900-0-0.85-0.86-0.98--0.131-4.50.74-0.012.72-861.95-6.13.7-1.03Lịch sử
0.69-1.000-0-0.89-0.80-0.98--0.261-4.50.78-0.122.77-102.02-3.463.38-1.31Lịch sử
0.860.60-0.920000.84-0.860.65-0.94-0.99-0.891.2512.50.640.730.633.013.22.722.22.081.862.983.053.61Lịch sử
0.760.690.940000.760.980.710.600.80-0.31114.50.950.850.1633.05512.152.155133.251.01Lịch sử
0.920.91-00-0.780.82-0.780.74-11-0.92-0.99----------Lịch sử

Bandeirante SP Youth VS Tanabi SP (Youth) ngày 28-06-2025 - Tỷ lệ kèo