Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.920.920.510.750.7500.780.78-0.810.780.78-0.923.253.256.50.920.920.611.731.731.013.803.8013.503.253.2516.50Lịch sử
---------0.40--2.5---0.59--2.05-1.003.75-56.002.75-751.00Lịch sử
0.880.880.620.250.2500.930.93-0.800.850.85-0.213.253.256.50.950.950.142.052.051.003.703.7051.002.802.8081.00Lịch sử
--------------------1.00--61.00--61.00Lịch sử
0.840.90-0.750.75-0.980.91-0.830.83-3.253.25-0.990.99-1.571.65-4.103.90-4.203.80-Lịch sử
----------0.960.91-3.53.5-0.640.74-2.121.66-3.754.10-2.803.90-Lịch sử
--0.58--0---0.86---0.46--6.5--0.18--1.01--13.50--16.50Lịch sử
0.830.940.560.25100.870.80-0.830.87--0.553.25-6.50.83-0.292.041.661.013.744.0411.602.753.6523.00Lịch sử
0.810.880.540.750.7500.910.86-0.780.770.81-0.283.253.256.50.940.940.151.641.701.043.893.9111.123.933.8230.42Lịch sử

Jagiellonia Bialystok (Youth) VS Arka Gdynia (Youth) ngày 12-10-2024 - Tỷ lệ kèo