Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.960.96-0.430.750.750.250.860.860.250.750.75-0.361.251.253.5-0.95-0.950.161.691.731.012.682.6513.56.4616.5Lịch sử
------------------1.831.67-2.62.7-5.57-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.900.800.240.750.7500.92-0.98-0.40-0.89-0.95-0.411.51.53.50.690.750.231.671.671.632.652.652.75777.3Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.970.97-0.420.750.750.250.870.870.260.760.76-0.351.251.253.5-0.94-0.940.171.691.731.012.682.6513.56.4616.5Lịch sử
0.900.83-0.750.75-0.920.99--0.89-0.94-1.51.5-0.690.74-1.671.63-2.652.75-77.3-Lịch sử
0.990.99-0.420.750.750.250.850.850.260.770.77-0.251.251.253.5-0.95-0.950.111.661.661.52.762.762.866.36.37.4Lịch sử
0.940.89-0.430.50.750.250.840.930.250.930.79-0.361.251.253.50.83-0.990.161.941.631.012.412.7245.157.0535Lịch sử
0.790.840.820.50.750.750.960.920.930.840.750.771.251.251.250.90-0.971.001.6-1.612.9-2.867.56-7.77Lịch sử

Saint Etienne U19 VS Marignane Gignac U19 ngày 12-10-2024 - Tỷ lệ kèo