Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.72.9151.851.831.024.84.429Lịch sử
1.000.63-0.250-0.80-0.80-0.980.73-10.75-0.83-0.93-2.42.882.882.1224.3344Lịch sử
---------0.440.44-0.50.5--0.63-0.63----------Lịch sử
0.630.63-0.48000.25-0.81-0.810.340.720.72-0.330.750.750.5-0.93-0.930.133361.911.911.174410Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.33--0---0.63---0.55--0.5--0.252.65-4.591.86-1.224.23-8.8Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.24--0---0.480.650.65-0.250.750.750.5-0.89-0.890.012.45-8.51.98-1.014.2-24Lịch sử
---0.53--0.25--0.23---0.55--0.5--0.252.55-4.591.93-1.224.1-8.8Lịch sử
0.95-0.830.350.250.2500.790.60-0.570.950.79-0.3910.750.50.790.990.172.412.885.62.071.941.184.453.8710.4Lịch sử
0.960.610.340.25000.77-0.81-0.480.950.71-0.4110.750.50.78-0.940.292.553.054.62.11.851.294.84.69.5Lịch sử

Ponte Preta (Youth) VS IAPE (Youth) ngày 10-01-2025 - Tỷ lệ kèo