Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.052.6712.452.25154.43.51.01Lịch sử
0.730.73-0.250--0.93-0.93-0.93-0.97-1.251.25-0.880.78-2.052.63-2.52.38-4.53.25-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.95-0.480.25-00.74--0.63---0.18--1.5--0.012.372.37512.382.38113.63.61.02Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.490.480.46000-0.75-0.74-0.700.990.99-0.221.251.250.50.770.770.092.562.397.72.212.241.063.63.913Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.490.480.47000-0.75-0.74-0.710.99--0.171.25-0.50.77-0.052.562.398.92.212.241.033.63.915Lịch sử
0.66-0.520-0-0.86--0.72-0.93-0.93-0.281.251.250.50.730.730.142.552.556.52.222.221.133.233.238.8Lịch sử
-0.99-0.980.480.50.2500.690.72-0.700.850.99-0.261.251.250.50.850.750.042.012.4411.12.412.281.034.723.6615.6Lịch sử
0.900.570.430.5000.64-0.85-0.660.790.94-0.331.251.250.50.730.720.181.952.76.252.42.351.214.93.39Lịch sử
0.760.930.4200.2500.940.81-0.610.950.97-0.501.251.250.50.750.760.342.33-7.582.29-1.113.92-11.99Lịch sử

Sertaozinho -SP (Youth) VS Jabaquara SP U20 ngày 31-05-2025 - Tỷ lệ kèo