Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.890.740.020.250-0.250.810.96-0.200.780.78-0.221.251.253.50.920.920.022.322.611.012.382.3611.53.352.9121Lịch sử
------------------2.372.621.012.42.4113.63.156Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.860.870.940.25000.840.950.890.780.78-0.281.251.252.50.910.910.082.172.6112.42.361.073.72.911Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.800.781.000.25000.940.960.840.700.71-0.291.251.252.5-0.96-0.970.112.12.736.92.472.381.234.0536.2Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.980.790.040.250-0.250.740.93-0.200.790.79-0.221.251.253.50.930.930.042.322.671.012.382.3611.53.352.8521Lịch sử
0.800.780.970.25000.940.960.870.700.74-0.161.251.253.5-0.961.000.072.12.73142.472.381.034.05313Lịch sử
--0.95--0--0.89---0.21--2.5--0.072.41-122.45-1.063.35-11Lịch sử
0.910.740.930.25000.770.940.890.780.71-0.371.251.252.50.900.970.172.232.619.32.322.341.083.542.859.15Lịch sử
0.880.780.880.25000.810.950.830.780.98-0.511.251.52.50.920.760.342.71-8.52.44-1.132.92-8.31Lịch sử

Slovacko U19 VS Vysocina Jihlava U19 ngày 11-06-2025 - Tỷ lệ kèo