STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-03-2010 | Haukar Hafnarfjördur U19 | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
20-02-2018 | Haukar Hafnarfjordur | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Fram Reykjavik | Afturelding | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2023 | Grindavik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Fram Reykjavik | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2025 18:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Afturelding | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-05-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-05-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-04-2025 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu