STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
07-02-2018 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Aalborg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Vendsyssel | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2020 | Aalborg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Vendsyssel | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2020 | Aalborg | Silkeborg | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Silkeborg | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Vendsyssel | IK Sirius FK | 0.463M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | IK Sirius FK | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 19-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 15-06-2025 00:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Pharco | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-04-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-04-2025 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
Egyptian champion | 2 | 24/25 23/24 |
CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |