STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Dinamo Kyiv U17 | Free player | - | Giải phóng |
29-02-2012 | Free player | FK Kalush | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Kalush | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
22-07-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Naftovyk Okhtyrka | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Naftovyk Okhtyrka | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Olimpic Donetsk | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
07-02-2020 | MFK Mikolaiv | Free player | - | Giải phóng |
29-06-2020 | Free player | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Probiy Gorodenka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu