STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FK Aktobe U19 | FK Aktobe II | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | FK Aktobe II | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FK Kaspyi Aktau | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
27-02-2018 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | Sarajevo | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Aktobe Lento | ![]() ![]() | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 16:00 | FK Aktobe Lento | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | FK Aktobe Lento | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | Torpedo Kutaisi | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 1 | 23/24 |
Kazakh 2nd tier champion | 1 | 19/20 |