STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-04-2019 | AIK Solna (w) | Hammarby (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-12-2021 | Hammarby (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 05-05-2025 00:05 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 26-04-2025 23:30 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-04-2025 19:00 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-04-2025 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 17:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-03-2025 16:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-03-2025 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-03-2025 22:50 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu