Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
a306395a71f18dc362ae70f16ee92fca.webp
Cầu thủ:
Yuta Minami
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
78 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
46  (1979-09-30)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-1998Shizuoka Gakuen High SchoolKashiwa Reysol-Ký hợp đồng
31-01-2010Kashiwa ReysolRoasso Kumamoto-Ký hợp đồng
31-01-2014Roasso KumamotoYokohama FC-Ký hợp đồng
24-07-2021Yokohama FCRB Omiya Ardija-Cho thuê
30-01-2022RB Omiya ArdijaYokohama FC-Kết thúc cho thuê
31-01-2022Yokohama FCRB Omiya Ardija-Ký hợp đồng
31-01-2024RB Omiya Ardija--Giải nghệ
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản12-11-2023 04:00RB Omiya Ardija
team-home
0-2
team-away
Tokyo Verdy00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản24-06-2023 09:00RB Omiya Ardija
team-home
1-5
team-away
Iwaki FC00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản17-06-2023 10:00V-Varen Nagasaki
team-home
2-0
team-away
RB Omiya Ardija00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Japanese league cup winner1
99
Under-20 World Cup participant2
99
97

Hồ sơ cầu thủ Yuta Minami - Kèo nhà cái

Hot Leagues