STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2017 | Royal AM FC Reserves | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Royal AM | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn CAF | 15-06-2025 13:00 | Angola | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 13-06-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 07-06-2025 13:00 | South Africa | ![]() ![]() | Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-04-2025 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-04-2025 16:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 13-04-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 20/21 |