STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Manchester City | Chelsea | 47M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 01:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 16-06-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Andorra | ![]() ![]() | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 19:15 | Chelsea | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 11:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 15:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Liverpool | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
U21 Premier League champion | 2 | 21/22 20/21 |
English League Cup winner | 1 | 21 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |