STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Lanus U20 | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Club Atlético Lanús | Chacarita juniors | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Chacarita juniors | Club Atlético Lanús | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Club Atlético Lanús | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Colon de Santa Fe | Club Atlético Lanús | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Club Atlético Lanús | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Deportivo Pereira | FC Nacional Asuncion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Nacional Asuncion | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
21-01-2015 | Dep.Independiente Medellin | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Pachuca | Club Leon | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Club Leon | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2018 | Pachuca | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dep.Independiente Medellin | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 04-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 30-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 16:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 30-04-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-04-2025 00:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 21:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 11-04-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Gualberto Villarroel Deportivo San José | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 11 | 22/23 22/23 21/22 21/22 18/19 18/19 18/19 17/18 17/18 13/14 11/12 |
Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |