STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CD Marina Sport Youth | Racing Santander Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Racing Santander Youth | Racing Santander U19 | - | Ký hợp đồng |
20-09-2020 | Racing Santander U19 | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Racing Santander | FC Barcelona | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | FC Barcelona | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Girona FC | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 16:00 | Slovakia U21 | ![]() ![]() | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-03-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 13:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |