STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Gornik Walbrzych U19 | Ruch Chorzow U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ruch Chorzow U19 | Ruch Chorzow II | - | Ký hợp đồng |
26-02-2015 | Ruch Chorzow II | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Ruch Chorzow | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | OKS Stomil Olsztyn | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Odra Opole | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 18:15 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 10:15 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2025 17:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2025 10:15 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-04-2025 18:40 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2025 10:15 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu