STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Malmö FF U19 | Malmo U21 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Malmo U21 | Lunds BK | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Lunds BK | Malmo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Malmo U21 | Lilla Torg FF | - | Cho thuê |
29-11-2010 | Lilla Torg FF | Malmo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Malmo U21 | IFK Klagshamn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IFK Klagshamn | Angelholms FF | - | Ký hợp đồng |
05-02-2013 | Angelholms FF | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Helsingborg | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Nagoya Grampus | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | RB Omiya Ardija | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2020 | Free player | Livorno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Livorno | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2020 | Free player | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
15-02-2021 | Odd Grenland | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Varbergs BoIS FC | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Jeonnam Dragons | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2023 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Rudes | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2024 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Beerschot Wilrijk | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 03-03-2024 12:30 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-02-2024 12:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-02-2024 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-11-2023 16:10 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-11-2023 17:10 | Hajduk Split | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-10-2023 14:00 | Rudes | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-10-2023 14:00 | NK Osijek | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-10-2023 13:15 | Rudes | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |