STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Nosta Novotroitsk U19 | Nosta Novotroitsk | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Nosta Novotroitsk | FK Orenburg-2 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Orenburg-2 | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Gazovik Orenburg | FK Orenburg-2 | - | Ký hợp đồng |
26-03-2017 | FK Orenburg-2 | Kairat-Akademia Almaty | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Kairat-Akademia Almaty | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | FC Kairat Almaty | FK Taraz | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FK Taraz | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2020 | FC Kairat Almaty | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | FK Valmiera | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | FK Spartaks | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
20-03-2024 | Okzhetpes | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | FK Kaspyi Aktau | FC Dinamo-Vologda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
Kazakh cup winner | 1 | 17/18 |