STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-04-2018 | Kawasaki Frontale U18 | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Kawasaki Frontale | Renofa Yamaguchi | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Renofa Yamaguchi | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Kawasaki Frontale | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Tokushima Vortis | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Kawasaki Frontale | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Sagan Tosu | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | Kawasaki Frontale | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 08-07-2025 10:24 | Japan | ![]() ![]() | Hong Kong | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 07:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 3 | 24 20 18 |
Japanese cup winner | 3 | 24 23 20 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |