STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | FC Lorient U17 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Lorient | Bournemouth AFC | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
03-02-2025 | Bournemouth AFC | Lorient | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Lorient | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | Martigues | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 18:00 | Lorient | ![]() ![]() | Caen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-04-2025 18:45 | Annecy | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-04-2025 12:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Lorient | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Lorient | ![]() ![]() | Pau FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 13:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Lorient | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Bastia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Lorient | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
Player of the Year | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 24/25 |
European Under-19 participant | 1 | 24 |