STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Lillestrøm SK Youth | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Lillestrom | Levanger FK | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Levanger FK | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2018 | Lillestrom | Grorud | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Grorud | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2020 | Lillestrom | Grorud | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Grorud | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
11-05-2021 | Lillestrom | Stjordals Blink | - | Cho thuê |
09-08-2021 | Stjordals Blink | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2021 | Lillestrom | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Molde | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2025 17:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-05-2025 17:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 17:15 | Viking | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Norwegian cup winner | 1 | 17 |