Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
eef48cf03585713483e471e08e52f16e.webp
Cầu thủ:
Mackenzie Arnold
Quốc tịch:
Úc
52f085e71da458ff9d7a799546065b41.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
181 cm
Tuổi:
32  (1994-02-25)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
G
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-10-2016Perth Glory (w)Brisbane Roar (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2020Brisbane Roar (w)West Ham United (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
NWSL Nữ03-05-2025 23:30Portland Thorns FC (w)
team-home
1-0
team-away
Orlando Pride (w)00000
NWSL Nữ27-04-2025 20:00Portland Thorns FC (w)
team-home
3-3
team-away
Racing Louisville (w)00000
NWSL Nữ23-04-2025 02:30Portland Thorns FC (w)
team-home
4-1
team-away
Gotham FC (w)00000
NWSL Nữ30-03-2025 02:00Portland Thorns FC (w)
team-home
0-0
team-away
North Carolina (w)00000
NWSL Nữ22-03-2025 02:00Portland Thorns FC (w)
team-home
1-1
team-away
Angel City FC (w)00000
NWSL Nữ15-03-2025 16:45Kansas City Current (w)
team-home
3-1
team-away
Portland Thorns FC (w)00000
Giao hữu Quốc tế07-12-2024 08:40Australia Women
team-home
6-0
team-away
Chinese Taipei Women00000
Giao hữu Quốc tế04-12-2024 09:10Australia Women
team-home
3-1
team-away
Chinese Taipei Women00000
Giao hữu Quốc tế28-11-2024 10:10Australia Women
team-home
1-3
team-away
Brazil Women00000
Giao hữu Quốc tế28-10-2024 17:10Germany Women
team-home
1-2
team-away
Australia Women00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
FFA Cup of Nations winner2
23
19
Tournament of Nations runner-up1
18
AFC Women's Asian Cup runner-up1
18
Tournament of Nations winner1
17
A-League Women runner-up1
14/15

Hồ sơ cầu thủ Mackenzie Arnold - Kèo nhà cái

Hot Leagues