STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Wroxham FC | Ipswich U21 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Ipswich U21 | Derry City | - | Cho thuê |
23-05-2023 | Derry City | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
03-11-2023 | Ipswich U21 | Braintree Town | - | Cho thuê |
08-02-2024 | Braintree Town | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2024 | Ipswich U21 | Woking | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 11:30 | Woking | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 11:30 | Woking | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Woking | ![]() ![]() | Solihull Moors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-02-2025 19:45 | Dagenham Redbridge | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | York City | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu