STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | West Bromwich Albion Youth | West Bromwich U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | West Bromwich U18 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | West Bromwich U23 | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | West Bromwich Albion | Bristol City | - | Cho thuê |
13-01-2024 | Bristol City | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | West Bromwich Albion | Bristol City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2024 | Bristol City | Birmingham City | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Birmingham City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Bristol City | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Cambridge United | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 30-04-2025 18:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 24-04-2025 18:45 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 13-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Peterborough United | ![]() ![]() | Birmingham City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu