Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
66802c916b11c7cae0eb5d768254179e.webp
Cầu thủ:
Sam Kerr
Quốc tịch:
Úc
52f085e71da458ff9d7a799546065b41.webp
Cân nặng:
55 Kg
Chiều cao:
167 cm
Tuổi:
32  (1993-09-10)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
500,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2012Perth Glory (w)Sydney FC (w)-Chuyển nhượng tự do
01-01-2013Sydney FC (w)Western New York Flash (w)-Chuyển nhượng tự do
01-09-2013Western New York Flash (w)Sydney FC (w)-Chuyển nhượng tự do
01-02-2014Sydney FC (w)Western New York Flash (w)-Chuyển nhượng tự do
01-08-2014Western New York Flash (w)Perth Glory (w)-Chuyển nhượng tự do
01-12-2014Perth Glory (w)Western New York Flash (w)-Chuyển nhượng tự do
01-01-2015Western New York Flash (w)Gotham FC (w)-Chuyển nhượng tự do
01-10-2015Gotham FC (w)Perth Glory (w)-Chuyển nhượng tự do
01-02-2016Perth Glory (w)Gotham FC (w)-Chuyển nhượng tự do
01-11-2016Gotham FC (w)Perth Glory (w)-Chuyển nhượng tự do
01-02-2017Perth Glory (w)Gotham FC (w)-Chuyển nhượng tự do
01-01-2018Gotham FC (w)Chicago Red Stars (w)-Chuyển nhượng tự do
01-10-2018Chicago Red Stars (w)Perth Glory (w)-Chuyển nhượng tự do
01-02-2019Perth Glory (w)Chicago Red Stars (w)-Chuyển nhượng tự do
01-01-2020Chicago Red Stars (w)Chelsea FC (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League Nữ20-12-2023 20:00BK Hacken (w)
team-home
1-3
team-away
Chelsea FC (w)11000
Hạng Nhất nữ Anh17-12-2023 14:00Bristol City(w)
team-home
0-3
team-away
Chelsea FC (w)10000
Champions League Nữ14-12-2023 20:00Chelsea FC (w)
team-home
0-0
team-away
BK Hacken (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh10-12-2023 12:30Arsenal (w)
team-home
4-1
team-away
Chelsea FC (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh26-11-2023 14:00Chelsea FC (w)
team-home
5-2
team-away
Leicester City (w)10000
Champions League Nữ23-11-2023 20:00Chelsea FC (w)
team-home
4-1
team-away
Paris FC (w)30000
Hạng Nhất nữ Anh18-11-2023 13:30Chelsea FC (w)
team-home
5-1
team-away
Liverpool (w)01000
Champions League Nữ15-11-2023 20:00Real Madrid (w)
team-home
2-2
team-away
Chelsea FC (w)10000
Hạng Nhất nữ Anh12-11-2023 13:00Everton FC (w)
team-home
0-3
team-away
Chelsea FC (w)10000
Vòng loại Olympic châu Á Nữ01-11-2023 11:00Australia Women
team-home
3-0
team-away
Chinese Taipei (w)10000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
FFA Cup of Nations winner2
23
19
FA Women's League Cup runner-up2
22/23
21/22
Women's Super League winner3
22/23
21/22
20/21
Women's FA Cup winner2
22/23
21/22
FA Women's League Cup winner2
20/21
19/20
Women’s FA Community Shield winner1
20/21
UEFA Women's Champions League runner-up1
20/21
NWSL runner-up2
19
13
A-League Women runner-up3
18/19
16/17
14/15
AFC Women's Asian Cup runner-up2
18
14
Tournament of Nations runner-up1
18
Tournament of Nations winner1
17
A-League Women winner1
12/13
AFC Women's Asian Cup winner1
10

Hồ sơ cầu thủ Sam Kerr - Kèo nhà cái

Hot Leagues