STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
02-08-2015 | Feyenoord | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | FC Basel 1893 | Racing Genk | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Racing Genk | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Basel 1893 | Feyenoord | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2018 | Feyenoord | 1. FSV Mainz 05 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2022 | 1. FSV Mainz 05 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hertha Berlin | Free player | - | Giải phóng |
20-01-2025 | Free player | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 19-06-2025 02:00 | Suriname | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 01:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 11:00 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-04-2025 11:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-04-2025 11:00 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-04-2025 11:00 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-03-2025 17:30 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-03-2025 19:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 25 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 19 18 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Dutch Cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Swiss cup winner | 1 | 16/17 |
Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |
Dutch U19 Champion | 1 | 13 |
Dutch U17 Champion | 1 | 11 |