STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Odds BK Youth | Odds BK II | - | Ký hợp đồng |
05-03-2017 | Odds BK II | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Odd Grenland | Holstein Kiel II | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Holstein Kiel II | Pors Fotball | - | Ký hợp đồng |
15-02-2023 | Pors Fotball | Tromsdalen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Tromsdalen | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-06-2025 16:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 31-05-2025 12:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-05-2025 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 10-05-2025 12:00 | KuPs | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |