STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dunarea Calarasi U19 | FCSB Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FCSB Youth | Steaua Bucuresti U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Steaua Bucuresti U19 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
08-07-2017 | Fotbal Club FCSB | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Fotbal Club FCSB | Juventus Bucuresti | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Juventus Bucuresti | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Fotbal Club FCSB | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Dunarea Calarasi | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Fotbal Club FCSB | Astra Giurgiu | - | Cho thuê |
09-08-2020 | Astra Giurgiu | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2021 | Fotbal Club FCSB | Aris Limassol | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Aris Limassol | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2022 | Fotbal Club FCSB | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |