STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | FC Luzern (w) | Eintracht Frankfurt (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2025 12:00 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2025 13:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 27-04-2025 16:30 | Koln (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-04-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 16:45 | Iceland Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 29-03-2025 11:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-03-2025 17:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 20/21 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 17 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 14/15 |