STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-04-2024 18:15 | Thun | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-04-2024 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-01-2024 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-11-2023 17:00 | Thun | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-11-2023 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-10-2023 15:30 | Thun | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-10-2023 18:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-10-2023 16:00 | Thun | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-10-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |