STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Club Libertad Asunción U23 | Libertad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Libertad | Sportivo Trinidense | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Sportivo Trinidense | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Libertad | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-06-2025 23:35 | New England Revolution | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 04-05-2025 19:10 | New York City FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-04-2025 00:35 | Chicago Fire | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-04-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-04-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Paraguayan Champion Apertura | 2 | 23 22 |
Paraguayan Champion Clausura | 1 | 23 |
Winner South American Games | 1 | 21/22 |