STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | FC Tokyo U18 | Tokyo Gakugei University | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Tokyo Gakugei University | UMass Minutemen (University of Massachusetts) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2019 | UMass Minutemen (University of Massachusetts) | San Francisco City FC | - | Cho thuê |
31-07-2019 | San Francisco City FC | UMass Minutemen (University of Massachusetts) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2021 | UMass Minutemen (University of Massachusetts) | Western Mass Pioneers | - | Cho thuê |
31-07-2021 | Western Mass Pioneers | UMass Minutemen (University of Massachusetts) | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2022 | UMass Minutemen (University of Massachusetts) | Colorado Rapids II | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Colorado Rapids II | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Colorado Springs Switchbacks FC | Colorado Rapids II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Colorado Rapids II | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
29-11-2025 | Colorado Springs Switchbacks FC | Colorado Rapids II | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC | 29-06-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 26-06-2025 02:15 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 01:45 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 01-06-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-05-2025 01:00 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 07-05-2025 01:40 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-05-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Cup Champion | 1 | 23/24 |