STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2019 | Fluminense RJ | Santos | - | Ký hợp đồng |
18-07-2021 | Santos | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Famalicao | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Santos | Portuguesa | - | Cho thuê |
29-04-2025 | Portuguesa | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2025 21:30 | AE Velo Clube SP | ![]() ![]() | Portuguesa Desportos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2024 00:30 | Santos | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-05-2024 20:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-09-2023 21:30 | America MG | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-08-2023 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-08-2023 19:00 | Santos | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-08-2023 19:00 | Santos | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2023 19:00 | Santos | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-06-2023 22:00 | Santos | ![]() ![]() | Blooming | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu