STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2019 | Hong Linh Ha Tinh | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Cong An Ha Noi FC | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Ha Noi FC | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asean Club Championship Shopee Cup | 21-05-2025 12:30 | Buriram United | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 14-05-2025 12:30 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 30-04-2025 12:30 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 02-04-2025 12:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 23-01-2025 13:00 | Kuala Lumpur City FC | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 12:30 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 18:00 | Iraq | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 12:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 13:30 | Indonesia | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Vietnamese Cup Winner | 2 | 24/25 21/22 |
AFF Championship winner | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games Winner | 1 | 22 |
Vietnamese Super cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
Vietnamese Champion | 1 | 21/22 |
Best young player | 1 | 20 |