STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Manchester City U23 | Middlesbrough | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2025 | Middlesbrough | Stockport County | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Stockport County | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Stockport County | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
English Youth League winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |