STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-05-2025 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu