STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Puntarenas | LD Alajuelense Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | LD Alajuelense Reserves | AD Cofutpa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | AD Cofutpa | LD Alajuelense Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | LD Alajuelense Reserves | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Alajuelense | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Guadalupe FC | Alajuelense | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2021 | Alajuelense | KVSK Lommel | 0.425M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2021 | KVSK Lommel | Alajuelense | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Alajuelense | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | KVSK Lommel | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Mexico | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Suriname | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 20:30 | Nashville | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-05-2025 19:00 | New York City FC | ![]() ![]() | Chicago Fire | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-05-2025 20:30 | New York City FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-05-2025 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-05-2025 19:10 | New York City FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 21 |
Player of the Year | 2 | 23/24 20/21 |
Costa Rican champion Invierno | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |