STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Ordabasy Shymkent II | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Ordabasy | Vostok Oskemen (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Vostok Oskemen (-2015) | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Cho thuê |
30-11-2009 | Akzhayik Uralsk Reserves | Vostok Oskemen (-2015) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Vostok Oskemen (-2015) | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Kyran | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
26-06-2013 | Ordabasy | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
13-01-2015 | FC Kyran | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Taraz | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Okzhetpes | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ordabasy | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
20-03-2024 | Okzhetpes | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 28-05-2023 08:00 | Okzhetpes | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 21-05-2023 15:00 | Ordabasy | ![]() ![]() | Okzhetpes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu