STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Fart (w) | Roa IL Oslo (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2022 | Roa IL Oslo (w) | Rosenborg BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 17-05-2025 16:00 | Juventus (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 10-05-2025 18:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 18-04-2025 15:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:45 | Iceland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-03-2025 14:00 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 15-03-2025 14:00 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-03-2025 17:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
1. Division Women winner | 1 | 21 |