Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
b17c5b00fe0370763b8f67435d0cbf52.webp
Cầu thủ:
nishihara motoki
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
19  (2006-12-16)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản21-06-2025 10:00Nagoya Grampus
team-home
1-1
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản17-05-2025 06:00Kashima Antlers
team-home
1-0
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản03-05-2025 05:00Shimizu S-Pulse
team-home
0-3
team-away
Nagoya Grampus00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản20-04-2025 05:00Shimizu S-Pulse
team-home
3-1
team-away
Avispa Fukuoka00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản12-04-2025 05:00Shimizu S-Pulse
team-home
1-1
team-away
Kawasaki Frontale00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản06-04-2025 05:00Yokohama FC
team-home
2-0
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản02-04-2025 10:30Urawa Red Diamonds
team-home
2-1
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản16-03-2025 04:00Shimizu S-Pulse
team-home
1-2
team-away
Kyoto Sanga00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản08-03-2025 06:00Gamba Osaka
team-home
1-0
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản02-03-2025 05:00Fagiano Okayama
team-home
1-1
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Japanese second league Champion1
23/24

Hồ sơ cầu thủ nishihara motoki - Kèo nhà cái

Hot Leagues