STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Municipal Valencia | CD Olimpia Reserve | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Olimpia Reserve | Lobos UPNFM | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Lobos UPNFM | CD Olimpia Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2025 23:15 | Panama | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Curacao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 23:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 02:30 | Mexico | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Jamaica | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 19:30 | French Guiana | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Clausura | 4 | 24/25 23/24 22/23 20/21 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
Honduran Champion Apertura | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Gold Cup participant | 2 | 23 19 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 17/18 |
CONCACAF League-Winner | 2 | 22/23 17/18 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |