STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Nutifood JMG Academy | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Hoang Anh Gia Lai | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 13:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Vietnamese Champion | 2 | 24/25 23/24 |
Vietnamese Super cup winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
AFF Championship winner | 1 | 17/18 |