STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Cardiff City U18 | Cardiff City U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Cardiff City U21 | Sheffield Wed U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sheffield Wed U21 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Sheffield Wednesday | Newport County | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | Newport County | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 14-10-2023 16:15 | The New Saints | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Welsh Champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |